Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce bạc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce bạc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ounce bạc để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


XAG XEM
coinmill.com
0.050 29.115
0.100 58.229
0.200 116.459
0.500 291.147
1.000 582.294
2.000 1164.588
5.000 2911.470
10.000 5822.940
20.000 11,645.880
50.000 29,114.699
100.000 58,229.398
200.000 116,458.795
500.000 291,146.988
1000.000 582,293.975
2000.000 1,164,587.951
5000.000 2,911,469.877
10,000.000 5,822,939.754
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XEM XAG
coinmill.com
20.000 0.034
50.000 0.086
100.000 0.172
200.000 0.343
500.000 0.859
1000.000 1.717
2000.000 3.435
5000.000 8.587
10,000.000 17.173
20,000.000 34.347
50,000.000 85.867
100,000.000 171.735
200,000.000 343.469
500,000.000 858.673
1,000,000.000 1717.346
2,000,000.000 3434.691
5,000,000.000 8586.728
XEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ