Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce bạc và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce bạc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Ounce bạc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


XAG XPT
coinmill.com
0.050 0.001
0.100 0.003
0.200 0.005
0.500 0.013
1.000 0.025
2.000 0.050
5.000 0.125
10.000 0.250
20.000 0.501
50.000 1.252
100.000 2.505
200.000 5.010
500.000 12.525
1000.000 25.049
2000.000 50.099
5000.000 125.246
10,000.000 250.493
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XPT XAG
coinmill.com
0.001 0.040
0.002 0.080
0.005 0.200
0.010 0.399
0.020 0.798
0.050 1.996
0.100 3.992
0.200 7.984
0.500 19.961
1.000 39.921
2.000 79.843
5.000 199.606
10.000 399.213
20.000 798.426
50.000 1996.065
100.000 3992.129
200.000 7984.258
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ