Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce nhôm và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce nhôm. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Ounce nhôm để chuyển đổi loại tiền tệ.

The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


XAL XCC
coinmill.com
0.00 0.331
0.00 0.827
0.00 1.655
0.00 3.310
0.01 8.274
0.01 16.548
0.02 33.097
0.05 82.742
0.10 165.484
0.20 330.969
0.50 827.421
1.00 1654.843
2.00 3309.686
5.00 8274.214
10.00 16,548.428
20.00 33,096.857
50.00 82,742.141
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
XCC XAL
coinmill.com
0.500 0.00
1.000 0.00
2.000 0.00
5.000 0.00
10.000 0.01
20.000 0.01
50.000 0.03
100.000 0.06
200.000 0.12
500.000 0.30
1000.000 0.60
2000.000 1.21
5000.000 3.02
10,000.000 6.04
20,000.000 12.09
50,000.000 30.21
100,000.000 60.43
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ