Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce nhôm và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce nhôm. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ounce nhôm để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


XAL XEM
coinmill.com
0.00 20.816
0.00 52.041
0.00 104.082
0.00 208.164
0.01 520.410
0.01 1040.820
0.02 2081.640
0.05 5204.100
0.10 10,408.200
0.20 20,816.401
0.50 52,041.002
1.00 104,082.004
2.00 208,164.007
5.00 520,410.018
10.00 1,040,820.036
20.00 2,081,640.071
50.00 5,204,100.179
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
XEM XAL
coinmill.com
20.000 0.00
50.000 0.00
100.000 0.00
200.000 0.00
500.000 0.00
1000.000 0.01
2000.000 0.02
5000.000 0.05
10,000.000 0.10
20,000.000 0.19
50,000.000 0.48
100,000.000 0.96
200,000.000 1.92
500,000.000 4.80
1,000,000.000 9.61
2,000,000.000 19.22
5,000,000.000 48.04
XEM tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ