Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce nhôm và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce nhôm. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ounce nhôm để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XAL XOF
coinmill.com
0.00 445
0.00 1111
0.00 2223
0.00 4445
0.01 11,114
0.01 22,227
0.02 44,454
0.05 111,135
0.10 222,271
0.20 444,542
0.50 1,111,354
1.00 2,222,709
2.00 4,445,418
5.00 11,113,544
10.00 22,227,088
20.00 44,454,175
50.00 111,135,438
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
XOF XAL
coinmill.com
500 0.00
1000 0.00
2000 0.00
5000 0.00
10,000 0.00
20,000 0.01
50,000 0.02
100,000 0.04
200,000 0.09
500,000 0.22
1,000,000 0.45
2,000,000 0.90
5,000,000 2.25
10,000,000 4.50
20,000,000 9.00
50,000,000 22.50
100,000,000 44.99
XOF tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ