Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce nhôm và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce nhôm. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Ounce nhôm để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


XAL XPT
coinmill.com
0.00 0.001
0.00 0.002
0.00 0.004
0.00 0.008
0.01 0.020
0.01 0.040
0.02 0.079
0.05 0.199
0.10 0.397
0.20 0.795
0.50 1.987
1.00 3.974
2.00 7.947
5.00 19.868
10.00 39.736
20.00 79.472
50.00 198.681
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
XPT XAL
coinmill.com
0.001 0.00
0.002 0.00
0.005 0.00
0.010 0.00
0.020 0.01
0.050 0.01
0.100 0.03
0.200 0.05
0.500 0.13
1.000 0.25
2.000 0.50
5.000 1.26
10.000 2.52
20.000 5.03
50.000 12.58
100.000 25.17
200.000 50.33
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ