Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce nhôm và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce nhôm. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Ounce nhôm để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


XAL XVG
coinmill.com
0.00 114.05
0.00 285.11
0.00 570.23
0.00 1140.45
0.01 2851.13
0.01 5702.26
0.02 11,404.53
0.05 28,511.31
0.10 57,022.63
0.20 114,045.25
0.50 285,113.14
1.00 570,226.27
2.00 1,140,452.55
5.00 2,851,131.37
10.00 5,702,262.73
20.00 11,404,525.46
50.00 28,511,313.66
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
XVG XAL
coinmill.com
100.00 0.00
200.00 0.00
500.00 0.00
1000.00 0.00
2000.00 0.00
5000.00 0.01
10,000.00 0.02
20,000.00 0.04
50,000.00 0.09
100,000.00 0.18
200,000.00 0.35
500,000.00 0.88
1,000,000.00 1.75
2,000,000.00 3.51
5,000,000.00 8.77
10,000,000.00 17.54
20,000,000.00 35.07
XVG tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ