Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce nhôm và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce nhôm. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ounce nhôm để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


XAL YER
coinmill.com
0.00 182.010
0.00 455.030
0.00 910.055
0.00 1820.115
0.01 4550.285
0.01 9100.570
0.02 18,201.135
0.05 45,502.840
0.10 91,005.675
0.20 182,011.355
0.50 455,028.385
1.00 910,056.775
2.00 1,820,113.550
5.00 4,550,283.875
10.00 9,100,567.750
20.00 18,201,135.495
50.00 45,502,838.740
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
YER XAL
coinmill.com
200.000 0.00
500.000 0.00
1000.000 0.00
2000.000 0.00
5000.000 0.01
10,000.000 0.01
20,000.000 0.02
50,000.000 0.05
100,000.000 0.11
200,000.000 0.22
500,000.000 0.55
1,000,000.000 1.10
2,000,000.000 2.20
5,000,000.000 5.49
10,000,000.000 10.99
20,000,000.000 21.98
50,000,000.000 54.94
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ