Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce nhôm và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce nhôm. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Ounce nhôm để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


XAL ZCP
coinmill.com
0.00 0.0516
0.00 0.1290
0.00 0.2580
0.00 0.5160
0.01 1.2899
0.01 2.5798
0.02 5.1595
0.05 12.8989
0.10 25.7977
0.20 51.5954
0.50 128.9885
1.00 257.9770
2.00 515.9540
5.00 1289.8850
10.00 2579.7701
20.00 5159.5402
50.00 12,898.8504
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
ZCP XAL
coinmill.com
0.0500 0.00
0.1000 0.00
0.2000 0.00
0.5000 0.00
1.0000 0.00
2.0000 0.01
5.0000 0.02
10.0000 0.04
20.0000 0.08
50.0000 0.19
100.0000 0.39
200.0000 0.78
500.0000 1.94
1000.0000 3.88
2000.0000 7.75
5000.0000 19.38
10,000.0000 38.76
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ