Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Ounce nhôm (XAL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce nhôm và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce nhôm. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Ounce nhôm để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


XAL ZRN
coinmill.com
0.00 1,678,510
0.00 4,196,260
0.00 8,392,530
0.00 16,785,060
0.01 41,962,650
0.01 83,925,290
0.02 167,850,580
0.05 419,626,450
0.10 839,252,910
0.20 1,678,505,820
0.50 4,196,264,540
1.00 8,392,529,090
2.00 16,785,058,180
5.00 41,962,645,440
10.00 83,925,290,880
20.00 167,850,581,750
50.00 419,626,454,380
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
ZRN XAL
coinmill.com
2,000,000 0.00
5,000,000 0.00
10,000,000 0.00
20,000,000 0.00
50,000,000 0.01
100,000,000 0.01
200,000,000 0.02
500,000,000 0.06
1,000,000,000 0.12
2,000,000,000 0.24
5,000,000,000 0.60
10,000,000,000 1.19
20,000,000,000 2.38
50,000,000,000 5.96
100,000,000,000 11.92
200,000,000,000 23.83
500,000,000,000 59.58
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ