Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce nhôm và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce nhôm. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Ounce nhôm để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


XAL ZTC
coinmill.com
0.00 337,830
0.00 844,570
0.00 1,689,140
0.00 3,378,280
0.01 8,445,700
0.01 16,891,410
0.02 33,782,820
0.05 84,457,040
0.10 168,914,080
0.20 337,828,160
0.50 844,570,400
1.00 1,689,140,800
2.00 3,378,281,600
5.00 8,445,704,000
10.00 16,891,408,010
20.00 33,782,816,010
50.00 84,457,040,030
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
ZTC XAL
coinmill.com
500,000 0.00
1,000,000 0.00
2,000,000 0.00
5,000,000 0.00
10,000,000 0.01
20,000,000 0.01
50,000,000 0.03
100,000,000 0.06
200,000,000 0.12
500,000,000 0.30
1,000,000,000 0.59
2,000,000,000 1.18
5,000,000,000 2.96
10,000,000,000 5.92
20,000,000,000 11.84
50,000,000,000 29.60
100,000,000,000 59.20
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ