Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce vàng và Ounce đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce vàng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce đồng hoặc Ounce vàng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa.


XAU XCP
coinmill.com
0.001 0.00
0.001 0.00
0.002 0.00
0.005 0.00
0.010 0.00
0.020 0.00
0.050 0.01
0.100 0.02
0.200 0.03
0.500 0.08
1.000 0.16
2.000 0.32
5.000 0.81
10.000 1.62
20.000 3.23
50.000 8.08
100.000 16.16
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XCP XAU
coinmill.com
0.00 0.000
0.00 0.001
0.00 0.001
0.00 0.003
0.00 0.006
0.00 0.012
0.01 0.031
0.01 0.062
0.02 0.124
0.05 0.309
0.10 0.619
0.20 1.238
0.50 3.094
1.00 6.188
2.00 12.376
5.00 30.941
10.00 61.882
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ