Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce vàng và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce vàng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ounce vàng để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


XAU XEM
coinmill.com
0.001 25.391
0.001 50.782
0.002 101.564
0.005 253.909
0.010 507.818
0.020 1015.636
0.050 2539.090
0.100 5078.180
0.200 10,156.361
0.500 25,390.902
1.000 50,781.804
2.000 101,563.608
5.000 253,909.020
10.000 507,818.040
20.000 1,015,636.080
50.000 2,539,090.201
100.000 5,078,180.401
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XEM XAU
coinmill.com
20.000 0.000
50.000 0.001
100.000 0.002
200.000 0.004
500.000 0.010
1000.000 0.020
2000.000 0.039
5000.000 0.098
10,000.000 0.197
20,000.000 0.394
50,000.000 0.985
100,000.000 1.969
200,000.000 3.938
500,000.000 9.846
1,000,000.000 19.692
2,000,000.000 39.384
5,000,000.000 98.460
XEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ