Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce vàng và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce vàng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ounce vàng để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


XAU XEM
coinmill.com
0.001 27.113
0.001 54.226
0.002 108.453
0.005 271.132
0.010 542.265
0.020 1084.529
0.050 2711.323
0.100 5422.647
0.200 10,845.294
0.500 27,113.234
1.000 54,226.468
2.000 108,452.936
5.000 271,132.341
10.000 542,264.682
20.000 1,084,529.364
50.000 2,711,323.411
100.000 5,422,646.822
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XEM XAU
coinmill.com
20.000 0.000
50.000 0.001
100.000 0.002
200.000 0.004
500.000 0.009
1000.000 0.018
2000.000 0.037
5000.000 0.092
10,000.000 0.184
20,000.000 0.369
50,000.000 0.922
100,000.000 1.844
200,000.000 3.688
500,000.000 9.221
1,000,000.000 18.441
2,000,000.000 36.882
5,000,000.000 92.206
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ