Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce vàng và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce vàng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Ounce vàng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


XAU XPT
coinmill.com
0.001 0.001
0.001 0.002
0.002 0.004
0.005 0.011
0.010 0.022
0.020 0.044
0.050 0.109
0.100 0.218
0.200 0.437
0.500 1.092
1.000 2.185
2.000 4.369
5.000 10.923
10.000 21.845
20.000 43.691
50.000 109.227
100.000 218.455
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XPT XAU
coinmill.com
0.001 0.000
0.002 0.001
0.005 0.002
0.010 0.005
0.020 0.009
0.050 0.023
0.100 0.046
0.200 0.092
0.500 0.229
1.000 0.458
2.000 0.916
5.000 2.289
10.000 4.578
20.000 9.155
50.000 22.888
100.000 45.776
200.000 91.552
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ