Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce vàng và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce vàng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ounce vàng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


XAU YER
coinmill.com
0.001 250.160
0.001 500.315
0.002 1000.630
0.005 2501.575
0.010 5003.155
0.020 10,006.310
0.050 25,015.770
0.100 50,031.540
0.200 100,063.085
0.500 250,157.710
1.000 500,315.415
2.000 1,000,630.830
5.000 2,501,577.080
10.000 5,003,154.155
20.000 10,006,308.310
50.000 25,015,770.775
100.000 50,031,541.550
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
YER XAU
coinmill.com
200.000 0.000
500.000 0.001
1000.000 0.002
2000.000 0.004
5000.000 0.010
10,000.000 0.020
20,000.000 0.040
50,000.000 0.100
100,000.000 0.200
200,000.000 0.400
500,000.000 0.999
1,000,000.000 1.999
2,000,000.000 3.997
5,000,000.000 9.994
10,000,000.000 19.987
20,000,000.000 39.975
50,000,000.000 99.937
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ