Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce vàng và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce vàng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Ounce vàng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


XAU ZAR
coinmill.com
0.001 18.40
0.001 36.80
0.002 73.60
0.005 184.00
0.010 368.05
0.020 736.10
0.050 1840.25
0.100 3680.45
0.200 7360.90
0.500 18,402.30
1.000 36,804.55
2.000 73,609.10
5.000 184,022.80
10.000 368,045.55
20.000 736,091.15
50.000 1,840,227.85
100.000 3,680,455.65
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
ZAR XAU
coinmill.com
10.00 0.000
20.00 0.001
50.00 0.001
100.00 0.003
200.00 0.005
500.00 0.014
1000.00 0.027
2000.00 0.054
5000.00 0.136
10,000.00 0.272
20,000.00 0.543
50,000.00 1.359
100,000.00 2.717
200,000.00 5.434
500,000.00 13.585
1,000,000.00 27.171
2,000,000.00 54.341
ZAR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ