Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce vàng và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce vàng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Ounce vàng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


XAU ZAR
coinmill.com
0.001 19.00
0.001 38.05
0.002 76.05
0.005 190.15
0.010 380.30
0.020 760.60
0.050 1901.55
0.100 3803.10
0.200 7606.20
0.500 19,015.45
1.000 38,030.95
2.000 76,061.90
5.000 190,154.70
10.000 380,309.40
20.000 760,618.85
50.000 1,901,547.10
100.000 3,803,094.15
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
ZAR XAU
coinmill.com
10.00 0.000
20.00 0.001
50.00 0.001
100.00 0.003
200.00 0.005
500.00 0.013
1000.00 0.026
2000.00 0.053
5000.00 0.131
10,000.00 0.263
20,000.00 0.526
50,000.00 1.315
100,000.00 2.629
200,000.00 5.259
500,000.00 13.147
1,000,000.00 26.294
2,000,000.00 52.589
ZAR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ