Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi CraftCoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của CraftCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc CraftCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The CraftCoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


XCC XEM
coinmill.com
0.500 20.761
1.000 41.522
2.000 83.044
5.000 207.611
10.000 415.221
20.000 830.443
50.000 2076.107
100.000 4152.213
200.000 8304.426
500.000 20,761.066
1000.000 41,522.132
2000.000 83,044.265
5000.000 207,610.662
10,000.000 415,221.324
20,000.000 830,442.647
50,000.000 2,076,106.619
100,000.000 4,152,213.237
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020
XEM XCC
coinmill.com
10.000 0.241
20.000 0.482
50.000 1.204
100.000 2.408
200.000 4.817
500.000 12.042
1000.000 24.084
2000.000 48.167
5000.000 120.418
10,000.000 240.835
20,000.000 481.671
50,000.000 1204.177
100,000.000 2408.354
200,000.000 4816.708
500,000.000 12,041.771
1,000,000.000 24,083.542
2,000,000.000 48,167.083
XEM tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ