Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi CraftCoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của CraftCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc CraftCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The CraftCoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


XCC XEM
coinmill.com
0.500 26.039
1.000 52.077
2.000 104.154
5.000 260.386
10.000 520.772
20.000 1041.544
50.000 2603.860
100.000 5207.720
200.000 10,415.440
500.000 26,038.601
1000.000 52,077.202
2000.000 104,154.405
5000.000 260,386.012
10,000.000 520,772.025
20,000.000 1,041,544.049
50,000.000 2,603,860.123
100,000.000 5,207,720.246
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020
XEM XCC
coinmill.com
20.000 0.384
50.000 0.960
100.000 1.920
200.000 3.840
500.000 9.601
1000.000 19.202
2000.000 38.405
5000.000 96.011
10,000.000 192.023
20,000.000 384.045
50,000.000 960.113
100,000.000 1920.226
200,000.000 3840.452
500,000.000 9601.130
1,000,000.000 19,202.260
2,000,000.000 38,404.521
5,000,000.000 96,011.302
XEM tỷ lệ
18 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ