Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi CraftCoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của CraftCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc CraftCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


XCC XEU
coinmill.com
0.500 0.97
1.000 1.95
2.000 3.89
5.000 9.73
10.000 19.46
20.000 38.92
50.000 97.31
100.000 194.62
200.000 389.24
500.000 973.10
1000.000 1946.20
2000.000 3892.40
5000.000 9730.99
10,000.000 19,461.98
20,000.000 38,923.96
50,000.000 97,309.90
100,000.000 194,619.79
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020
XEU XCC
coinmill.com
0.50 0.257
1.00 0.514
2.00 1.028
5.00 2.569
10.00 5.138
20.00 10.276
50.00 25.691
100.00 51.382
200.00 102.764
500.00 256.911
1000.00 513.822
2000.00 1027.645
5000.00 2569.112
10,000.00 5138.224
20,000.00 10,276.447
50,000.00 25,691.118
100,000.00 51,382.236
XEU tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ