Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi CraftCoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của CraftCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc CraftCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


XCC XEU
coinmill.com
0.500 0.97
1.000 1.95
2.000 3.90
5.000 9.74
10.000 19.48
20.000 38.95
50.000 97.39
100.000 194.77
200.000 389.55
500.000 973.87
1000.000 1947.73
2000.000 3895.46
5000.000 9738.66
10,000.000 19,477.31
20,000.000 38,954.62
50,000.000 97,386.56
100,000.000 194,773.12
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020
XEU XCC
coinmill.com
0.50 0.257
1.00 0.513
2.00 1.027
5.00 2.567
10.00 5.134
20.00 10.268
50.00 25.671
100.00 51.342
200.00 102.684
500.00 256.709
1000.00 513.418
2000.00 1026.836
5000.00 2567.089
10,000.00 5134.179
20,000.00 10,268.357
50,000.00 25,670.893
100,000.00 51,341.785
XEU tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ