Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi CraftCoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của CraftCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc CraftCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


XCC XEU
coinmill.com
0.500 0.97
1.000 1.94
2.000 3.89
5.000 9.72
10.000 19.44
20.000 38.88
50.000 97.21
100.000 194.42
200.000 388.84
500.000 972.11
1000.000 1944.22
2000.000 3888.43
5000.000 9721.09
10,000.000 19,442.17
20,000.000 38,884.35
50,000.000 97,210.87
100,000.000 194,421.73
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020
XEU XCC
coinmill.com
0.50 0.257
1.00 0.514
2.00 1.029
5.00 2.572
10.00 5.143
20.00 10.287
50.00 25.717
100.00 51.435
200.00 102.869
500.00 257.173
1000.00 514.346
2000.00 1028.692
5000.00 2571.729
10,000.00 5143.458
20,000.00 10,286.916
50,000.00 25,717.290
100,000.00 51,434.580
XEU tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ