Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi CraftCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của CraftCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc CraftCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XCC XOF
coinmill.com
0.500 657
1.000 1314
2.000 2628
5.000 6570
10.000 13,140
20.000 26,281
50.000 65,702
100.000 131,404
200.000 262,809
500.000 657,021
1000.000 1,314,043
2000.000 2,628,085
5000.000 6,570,213
10,000.000 13,140,426
20,000.000 26,280,851
50,000.000 65,702,128
100,000.000 131,404,257
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020
XOF XCC
coinmill.com
500 0.381
1000 0.761
2000 1.522
5000 3.805
10,000 7.610
20,000 15.220
50,000 38.051
100,000 76.101
200,000 152.202
500,000 380.505
1,000,000 761.010
2,000,000 1522.021
5,000,000 3805.052
10,000,000 7610.104
20,000,000 15,220.207
50,000,000 38,050.518
100,000,000 76,101.036
XOF tỷ lệ
8 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ