Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi CraftCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của CraftCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc CraftCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XCC XOF
coinmill.com
0.500 650
1.000 1300
2.000 2600
5.000 6500
10.000 13,000
20.000 26,000
50.000 64,999
100.000 129,999
200.000 259,997
500.000 649,993
1000.000 1,299,986
2000.000 2,599,971
5000.000 6,499,928
10,000.000 12,999,856
20,000.000 25,999,712
50,000.000 64,999,280
100,000.000 129,998,560
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020
XOF XCC
coinmill.com
500 0.385
1000 0.769
2000 1.538
5000 3.846
10,000 7.692
20,000 15.385
50,000 38.462
100,000 76.924
200,000 153.848
500,000 384.620
1,000,000 769.239
2,000,000 1538.479
5,000,000 3846.196
10,000,000 7692.393
20,000,000 15,384.786
50,000,000 38,461.964
100,000,000 76,923.929
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ