Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi CraftCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của CraftCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc CraftCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XCC XOF
coinmill.com
0.500 671
1.000 1342
2.000 2683
5.000 6708
10.000 13,415
20.000 26,830
50.000 67,076
100.000 134,152
200.000 268,304
500.000 670,761
1000.000 1,341,522
2000.000 2,683,044
5000.000 6,707,611
10,000.000 13,415,222
20,000.000 26,830,444
50,000.000 67,076,111
100,000.000 134,152,222
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020
XOF XCC
coinmill.com
500 0.373
1000 0.745
2000 1.491
5000 3.727
10,000 7.454
20,000 14.908
50,000 37.271
100,000 74.542
200,000 149.084
500,000 372.711
1,000,000 745.422
2,000,000 1490.844
5,000,000 3727.109
10,000,000 7454.219
20,000,000 14,908.437
50,000,000 37,271.093
100,000,000 74,542.187
XOF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ