Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi CraftCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của CraftCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc CraftCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XCC XOF
coinmill.com
0.500 635
1.000 1269
2.000 2538
5.000 6345
10.000 12,691
20.000 25,382
50.000 63,454
100.000 126,909
200.000 253,818
500.000 634,544
1000.000 1,269,088
2000.000 2,538,177
5000.000 6,345,442
10,000.000 12,690,883
20,000.000 25,381,767
50,000.000 63,454,417
100,000.000 126,908,835
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020
XOF XCC
coinmill.com
500 0.394
1000 0.788
2000 1.576
5000 3.940
10,000 7.880
20,000 15.759
50,000 39.398
100,000 78.797
200,000 157.593
500,000 393.984
1,000,000 787.967
2,000,000 1575.934
5,000,000 3939.836
10,000,000 7879.672
20,000,000 15,759.344
50,000,000 39,398.360
100,000,000 78,796.721
XOF tỷ lệ
13 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ