Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi CraftCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của CraftCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc CraftCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XCC XOF
coinmill.com
0.500 635
1.000 1271
2.000 2541
5.000 6353
10.000 12,706
20.000 25,411
50.000 63,528
100.000 127,056
200.000 254,112
500.000 635,279
1000.000 1,270,558
2000.000 2,541,117
5000.000 6,352,792
10,000.000 12,705,583
20,000.000 25,411,167
50,000.000 63,527,916
100,000.000 127,055,833
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020
XOF XCC
coinmill.com
500 0.394
1000 0.787
2000 1.574
5000 3.935
10,000 7.871
20,000 15.741
50,000 39.353
100,000 78.706
200,000 157.411
500,000 393.528
1,000,000 787.056
2,000,000 1574.111
5,000,000 3935.278
10,000,000 7870.556
20,000,000 15,741.111
50,000,000 39,352.778
100,000,000 78,705.556
XOF tỷ lệ
30 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ