Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi East Caribê Dollar và Ounce đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của East Caribê Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce đồng hoặc Đông Caribê đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa.


XCD XCP
coinmill.com
2.00 0.00
5.00 0.00
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.00
100.00 0.00
200.00 0.01
500.00 0.01
1000.00 0.03
2000.00 0.06
5000.00 0.14
10,000.00 0.29
20,000.00 0.58
50,000.00 1.45
100,000.00 2.90
200,000.00 5.79
500,000.00 14.48
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XCP XCD
coinmill.com
0.00 1.73
0.00 3.45
0.00 6.91
0.00 17.27
0.00 34.54
0.00 69.07
0.01 172.69
0.01 345.37
0.02 690.74
0.05 1726.85
0.10 3453.70
0.20 6907.41
0.50 17,268.52
1.00 34,537.04
2.00 69,074.07
5.00 172,685.19
10.00 345,370.37
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ