Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi East Caribê Dollar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của East Caribê Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Đông Caribê đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


XCD XEM
coinmill.com
2.00 13.666
5.00 34.166
10.00 68.331
20.00 136.663
50.00 341.657
100.00 683.314
200.00 1366.628
500.00 3416.570
1000.00 6833.141
2000.00 13,666.281
5000.00 34,165.704
10,000.00 68,331.407
20,000.00 136,662.814
50,000.00 341,657.036
100,000.00 683,314.072
200,000.00 1,366,628.144
500,000.00 3,416,570.359
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM XCD
coinmill.com
10.000 1.46
20.000 2.93
50.000 7.32
100.000 14.63
200.000 29.27
500.000 73.17
1000.000 146.35
2000.000 292.69
5000.000 731.73
10,000.000 1463.46
20,000.000 2926.91
50,000.000 7317.28
100,000.000 14,634.56
200,000.000 29,269.12
500,000.000 73,172.79
1,000,000.000 146,345.59
2,000,000.000 292,691.18
XEM tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ