Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi East Caribê Dollar và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của East Caribê Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Đông Caribê đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


XCD XPD
coinmill.com
2.00 0.001
5.00 0.002
10.00 0.004
20.00 0.008
50.00 0.019
100.00 0.039
200.00 0.077
500.00 0.193
1000.00 0.386
2000.00 0.772
5000.00 1.930
10,000.00 3.859
20,000.00 7.719
50,000.00 19.297
100,000.00 38.595
200,000.00 77.189
500,000.00 192.973
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XPD XCD
coinmill.com
0.001 2.59
0.002 5.18
0.005 12.96
0.010 25.91
0.020 51.82
0.050 129.55
0.100 259.10
0.200 518.21
0.500 1295.52
1.000 2591.04
2.000 5182.07
5.000 12,955.19
10.000 25,910.37
20.000 51,820.74
50.000 129,551.85
100.000 259,103.70
200.000 518,207.41
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ