Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi East Caribê Dollar và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của East Caribê Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Đông Caribê đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


XCD XRP
coinmill.com
2.00 1.42
5.00 3.56
10.00 7.11
20.00 14.22
50.00 35.56
100.00 71.11
200.00 142.22
500.00 355.56
1000.00 711.12
2000.00 1422.23
5000.00 3555.58
10,000.00 7111.16
20,000.00 14,222.32
50,000.00 35,555.80
100,000.00 71,111.60
200,000.00 142,223.20
500,000.00 355,557.99
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XRP XCD
coinmill.com
2.00 2.81
5.00 7.03
10.00 14.06
20.00 28.12
50.00 70.31
100.00 140.62
200.00 281.25
500.00 703.12
1000.00 1406.24
2000.00 2812.48
5000.00 7031.20
10,000.00 14,062.40
20,000.00 28,124.81
50,000.00 70,312.02
100,000.00 140,624.04
200,000.00 281,248.07
500,000.00 703,120.18
XRP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ