Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi East Caribê Dollar và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của East Caribê Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Đông Caribê đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


XCD YER
coinmill.com
2.00 179.290
5.00 448.220
10.00 896.445
20.00 1792.890
50.00 4482.220
100.00 8964.440
200.00 17,928.880
500.00 44,822.205
1000.00 89,644.410
2000.00 179,288.820
5000.00 448,222.055
10,000.00 896,444.105
20,000.00 1,792,888.210
50,000.00 4,482,220.525
100,000.00 8,964,441.050
200,000.00 17,928,882.100
500,000.00 44,822,205.250
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
YER XCD
coinmill.com
200.000 2.23
500.000 5.58
1000.000 11.16
2000.000 22.31
5000.000 55.78
10,000.000 111.55
20,000.000 223.10
50,000.000 557.76
100,000.000 1115.52
200,000.000 2231.04
500,000.000 5577.59
1,000,000.000 11,155.19
2,000,000.000 22,310.37
5,000,000.000 55,775.93
10,000,000.000 111,551.85
20,000,000.000 223,103.70
50,000,000.000 557,759.26
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ