Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi East Caribê Dollar và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của East Caribê Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Đông Caribê đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


XCD ZRX
coinmill.com
2.00 1.2765
5.00 3.1911
10.00 6.3823
20.00 12.7645
50.00 31.9113
100.00 63.8227
200.00 127.6454
500.00 319.1135
1000.00 638.2270
2000.00 1276.4540
5000.00 3191.1349
10,000.00 6382.2699
20,000.00 12,764.5397
50,000.00 31,911.3493
100,000.00 63,822.6986
200,000.00 127,645.3973
500,000.00 319,113.4932
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZRX XCD
coinmill.com
1.0000 1.57
2.0000 3.13
5.0000 7.83
10.0000 15.67
20.0000 31.34
50.0000 78.34
100.0000 156.68
200.0000 313.37
500.0000 783.42
1000.0000 1566.84
2000.0000 3133.68
5000.0000 7834.20
10,000.0000 15,668.41
20,000.0000 31,336.81
50,000.0000 78,342.03
100,000.0000 156,684.07
200,000.0000 313,368.13
ZRX tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ