Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce đồng và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ounce đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


XCP XEM
coinmill.com
0.00 15.920
0.00 31.840
0.00 63.679
0.00 159.199
0.00 318.397
0.00 636.795
0.01 1591.987
0.01 3183.975
0.02 6367.949
0.05 15,919.873
0.10 31,839.746
0.20 63,679.492
0.50 159,198.729
1.00 318,397.458
2.00 636,794.916
5.00 1,591,987.291
10.00 3,183,974.582
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
XEM XCP
coinmill.com
20.000 0.00
50.000 0.00
100.000 0.00
200.000 0.00
500.000 0.00
1000.000 0.00
2000.000 0.01
5000.000 0.02
10,000.000 0.03
20,000.000 0.06
50,000.000 0.16
100,000.000 0.31
200,000.000 0.63
500,000.000 1.57
1,000,000.000 3.14
2,000,000.000 6.28
5,000,000.000 15.70
XEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ