Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce đồng và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Ounce đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


XCP XPD
coinmill.com
0.00 0.001
0.00 0.001
0.00 0.003
0.00 0.007
0.00 0.013
0.00 0.027
0.01 0.067
0.01 0.133
0.02 0.267
0.05 0.666
0.10 1.333
0.20 2.666
0.50 6.665
1.00 13.329
2.00 26.659
5.00 66.647
10.00 133.294
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
XPD XCP
coinmill.com
0.001 0.00
0.002 0.00
0.005 0.00
0.010 0.00
0.020 0.00
0.050 0.00
0.100 0.01
0.200 0.02
0.500 0.04
1.000 0.08
2.000 0.15
5.000 0.38
10.000 0.75
20.000 1.50
50.000 3.75
100.000 7.50
200.000 15.00
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ