Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce đồng và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Ounce đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


XCP ZRX
coinmill.com
0.00 1.1692
0.00 2.3384
0.00 4.6769
0.00 11.6922
0.00 23.3844
0.00 46.7688
0.01 116.9219
0.01 233.8439
0.02 467.6878
0.05 1169.2195
0.10 2338.4390
0.20 4676.8779
0.50 11,692.1949
1.00 23,384.3897
2.00 46,768.7794
5.00 116,921.9485
10.00 233,843.8970
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
ZRX XCP
coinmill.com
1.0000 0.00
2.0000 0.00
5.0000 0.00
10.0000 0.00
20.0000 0.00
50.0000 0.00
100.0000 0.00
200.0000 0.01
500.0000 0.02
1000.0000 0.04
2000.0000 0.09
5000.0000 0.21
10,000.0000 0.43
20,000.0000 0.86
50,000.0000 2.14
100,000.0000 4.28
200,000.0000 8.55
ZRX tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ