Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


XEM XEU
coinmill.com
20.000 0.65
50.000 1.63
100.000 3.27
200.000 6.53
500.000 16.33
1000.000 32.65
2000.000 65.30
5000.000 163.26
10,000.000 326.52
20,000.000 653.04
50,000.000 1632.59
100,000.000 3265.19
200,000.000 6530.37
500,000.000 16,325.93
1,000,000.000 32,651.85
2,000,000.000 65,303.71
5,000,000.000 163,259.26
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU XEM
coinmill.com
0.50 15.313
1.00 30.626
2.00 61.252
5.00 153.131
10.00 306.261
20.00 612.523
50.00 1531.307
100.00 3062.613
200.00 6125.227
500.00 15,313.067
1000.00 30,626.133
2000.00 61,252.267
5000.00 153,130.667
10,000.00 306,261.333
20,000.00 612,522.666
50,000.00 1,531,306.666
100,000.00 3,062,613.332
XEU tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ