Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Joulecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Joulecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Joulecoins hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa.


XEM XJO
coinmill.com
20.000 184.45
50.000 461.12
100.000 922.24
200.000 1844.48
500.000 4611.19
1000.000 9222.39
2000.000 18,444.78
5000.000 46,111.94
10,000.000 92,223.88
20,000.000 184,447.76
50,000.000 461,119.40
100,000.000 922,238.81
200,000.000 1,844,477.61
500,000.000 4,611,194.03
1,000,000.000 9,222,388.05
2,000,000.000 18,444,776.11
5,000,000.000 46,111,940.27
XEM tỷ lệ
19 tháng Tư 2024
XJO XEM
coinmill.com
200.00 21.686
500.00 54.216
1000.00 108.432
2000.00 216.864
5000.00 542.159
10,000.00 1084.318
20,000.00 2168.636
50,000.00 5421.589
100,000.00 10,843.179
200,000.00 21,686.357
500,000.00 54,215.893
1,000,000.00 108,431.785
2,000,000.00 216,863.570
5,000,000.00 542,158.926
10,000,000.00 1,084,317.852
20,000,000.00 2,168,635.703
50,000,000.00 5,421,589.258
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ