Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Joulecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Joulecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Joulecoins hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa.


XEM XJO
coinmill.com
20.000 181.86
50.000 454.64
100.000 909.28
200.000 1818.55
500.000 4546.38
1000.000 9092.75
2000.000 18,185.51
5000.000 45,463.76
10,000.000 90,927.53
20,000.000 181,855.06
50,000.000 454,637.65
100,000.000 909,275.30
200,000.000 1,818,550.59
500,000.000 4,546,376.48
1,000,000.000 9,092,752.97
2,000,000.000 18,185,505.94
5,000,000.000 45,463,764.84
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XJO XEM
coinmill.com
200.00 21.996
500.00 54.989
1000.00 109.978
2000.00 219.955
5000.00 549.888
10,000.00 1099.777
20,000.00 2199.554
50,000.00 5498.885
100,000.00 10,997.769
200,000.00 21,995.539
500,000.00 54,988.847
1,000,000.00 109,977.694
2,000,000.00 219,955.387
5,000,000.00 549,888.468
10,000,000.00 1,099,776.936
20,000,000.00 2,199,553.872
50,000,000.00 5,498,884.680
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ