Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


XEM XLM
coinmill.com
20.000 6.797
50.000 16.992
100.000 33.983
200.000 67.966
500.000 169.916
1000.000 339.832
2000.000 679.664
5000.000 1699.161
10,000.000 3398.322
20,000.000 6796.644
50,000.000 16,991.611
100,000.000 33,983.222
200,000.000 67,966.443
500,000.000 169,916.109
1,000,000.000 339,832.217
2,000,000.000 679,664.434
5,000,000.000 1,699,161.086
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XLM XEM
coinmill.com
5.000 14.713
10.000 29.426
20.000 58.853
50.000 147.131
100.000 294.263
200.000 588.526
500.000 1471.314
1000.000 2942.629
2000.000 5885.257
5000.000 14,713.143
10,000.000 29,426.286
20,000.000 58,852.572
50,000.000 147,131.430
100,000.000 294,262.860
200,000.000 588,525.719
500,000.000 1,471,314.298
1,000,000.000 2,942,628.595
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ