Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


XEM XLM
coinmill.com
20.000 6.626
50.000 16.566
100.000 33.132
200.000 66.264
500.000 165.659
1000.000 331.318
2000.000 662.637
5000.000 1656.592
10,000.000 3313.185
20,000.000 6626.369
50,000.000 16,565.923
100,000.000 33,131.845
200,000.000 66,263.690
500,000.000 165,659.225
1,000,000.000 331,318.451
2,000,000.000 662,636.902
5,000,000.000 1,656,592.255
XEM tỷ lệ
19 tháng Tư 2024
XLM XEM
coinmill.com
5.000 15.091
10.000 30.182
20.000 60.365
50.000 150.912
100.000 301.824
200.000 603.649
500.000 1509.122
1000.000 3018.244
2000.000 6036.488
5000.000 15,091.221
10,000.000 30,182.442
20,000.000 60,364.884
50,000.000 150,912.211
100,000.000 301,824.422
200,000.000 603,648.844
500,000.000 1,509,122.111
1,000,000.000 3,018,244.221
XLM tỷ lệ
19 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ