Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XEM XOF
coinmill.com
20.000 430
50.000 1074
100.000 2149
200.000 4298
500.000 10,744
1000.000 21,488
2000.000 42,976
5000.000 107,440
10,000.000 214,881
20,000.000 429,761
50,000.000 1,074,403
100,000.000 2,148,807
200,000.000 4,297,613
500,000.000 10,744,033
1,000,000.000 21,488,067
2,000,000.000 42,976,133
5,000,000.000 107,440,333
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF XEM
coinmill.com
500 23.269
1000 46.537
2000 93.075
5000 232.687
10,000 465.375
20,000 930.749
50,000 2326.873
100,000 4653.746
200,000 9307.492
500,000 23,268.729
1,000,000 46,537.458
2,000,000 93,074.916
5,000,000 232,687.290
10,000,000 465,374.580
20,000,000 930,749.160
50,000,000 2,326,872.901
100,000,000 4,653,745.802
XOF tỷ lệ
4 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ