Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XEM XOF
coinmill.com
20.000 427
50.000 1068
100.000 2137
200.000 4274
500.000 10,685
1000.000 21,370
2000.000 42,739
5000.000 106,848
10,000.000 213,696
20,000.000 427,392
50,000.000 1,068,479
100,000.000 2,136,959
200,000.000 4,273,918
500,000.000 10,684,794
1,000,000.000 21,369,588
2,000,000.000 42,739,176
5,000,000.000 106,847,941
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF XEM
coinmill.com
500 23.398
1000 46.795
2000 93.591
5000 233.977
10,000 467.955
20,000 935.909
50,000 2339.774
100,000 4679.547
200,000 9359.095
500,000 23,397.737
1,000,000 46,795.474
2,000,000 93,590.947
5,000,000 233,977.368
10,000,000 467,954.737
20,000,000 935,909.473
50,000,000 2,339,773.683
100,000,000 4,679,547.367
XOF tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ