Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XEM XOF
coinmill.com
20.000 428
50.000 1069
100.000 2138
200.000 4276
500.000 10,689
1000.000 21,379
2000.000 42,758
5000.000 106,894
10,000.000 213,788
20,000.000 427,576
50,000.000 1,068,940
100,000.000 2,137,879
200,000.000 4,275,759
500,000.000 10,689,397
1,000,000.000 21,378,795
2,000,000.000 42,757,589
5,000,000.000 106,893,973
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF XEM
coinmill.com
500 23.388
1000 46.775
2000 93.551
5000 233.877
10,000 467.753
20,000 935.506
50,000 2338.766
100,000 4677.532
200,000 9355.064
500,000 23,387.661
1,000,000 46,775.322
2,000,000 93,550.644
5,000,000 233,876.609
10,000,000 467,753.218
20,000,000 935,506.436
50,000,000 2,338,766.091
100,000,000 4,677,532.182
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ