Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XEM XOF
coinmill.com
20.000 459
50.000 1148
100.000 2296
200.000 4592
500.000 11,479
1000.000 22,958
2000.000 45,916
5000.000 114,790
10,000.000 229,580
20,000.000 459,159
50,000.000 1,147,898
100,000.000 2,295,797
200,000.000 4,591,593
500,000.000 11,478,984
1,000,000.000 22,957,967
2,000,000.000 45,915,935
5,000,000.000 114,789,837
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF XEM
coinmill.com
500 21.779
1000 43.558
2000 87.116
5000 217.789
10,000 435.579
20,000 871.157
50,000 2177.893
100,000 4355.786
200,000 8711.573
500,000 21,778.932
1,000,000 43,557.863
2,000,000 87,115.726
5,000,000 217,789.316
10,000,000 435,578.631
20,000,000 871,157.262
50,000,000 2,177,893.156
100,000,000 4,355,786.311
XOF tỷ lệ
1 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ