Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XEM XOF
coinmill.com
20.000 424
50.000 1061
100.000 2122
200.000 4243
500.000 10,608
1000.000 21,216
2000.000 42,433
5000.000 106,082
10,000.000 212,164
20,000.000 424,328
50,000.000 1,060,819
100,000.000 2,121,639
200,000.000 4,243,278
500,000.000 10,608,194
1,000,000.000 21,216,388
2,000,000.000 42,432,775
5,000,000.000 106,081,938
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF XEM
coinmill.com
500 23.567
1000 47.133
2000 94.267
5000 235.667
10,000 471.334
20,000 942.668
50,000 2356.669
100,000 4713.338
200,000 9426.675
500,000 23,566.689
1,000,000 47,133.377
2,000,000 94,266.754
5,000,000 235,666.885
10,000,000 471,333.770
20,000,000 942,667.540
50,000,000 2,356,668.850
100,000,000 4,713,337.700
XOF tỷ lệ
16 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ