Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XEM XOF
coinmill.com
20.000 482
50.000 1205
100.000 2410
200.000 4820
500.000 12,051
1000.000 24,102
2000.000 48,204
5000.000 120,510
10,000.000 241,021
20,000.000 482,042
50,000.000 1,205,105
100,000.000 2,410,209
200,000.000 4,820,419
500,000.000 12,051,046
1,000,000.000 24,102,093
2,000,000.000 48,204,186
5,000,000.000 120,510,464
XEM tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XOF XEM
coinmill.com
500 20.745
1000 41.490
2000 82.980
5000 207.451
10,000 414.902
20,000 829.803
50,000 2074.509
100,000 4149.017
200,000 8298.035
500,000 20,745.087
1,000,000 41,490.173
2,000,000 82,980.346
5,000,000 207,450.865
10,000,000 414,901.731
20,000,000 829,803.461
50,000,000 2,074,508.653
100,000,000 4,149,017.307
XOF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ