Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XEM XOF
coinmill.com
20.000 424
50.000 1060
100.000 2121
200.000 4241
500.000 10,604
1000.000 21,207
2000.000 42,415
5000.000 106,037
10,000.000 212,073
20,000.000 424,146
50,000.000 1,060,366
100,000.000 2,120,732
200,000.000 4,241,464
500,000.000 10,603,660
1,000,000.000 21,207,321
2,000,000.000 42,414,641
5,000,000.000 106,036,603
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF XEM
coinmill.com
500 23.577
1000 47.154
2000 94.307
5000 235.768
10,000 471.535
20,000 943.071
50,000 2357.676
100,000 4715.353
200,000 9430.706
500,000 23,576.764
1,000,000 47,153.529
2,000,000 94,307.058
5,000,000 235,767.644
10,000,000 471,535.289
20,000,000 943,070.577
50,000,000 2,357,676.443
100,000,000 4,715,352.885
XOF tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ