Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XEM XOF
coinmill.com
20.000 435
50.000 1087
100.000 2175
200.000 4350
500.000 10,874
1000.000 21,748
2000.000 43,495
5000.000 108,739
10,000.000 217,477
20,000.000 434,954
50,000.000 1,087,386
100,000.000 2,174,771
200,000.000 4,349,543
500,000.000 10,873,857
1,000,000.000 21,747,715
2,000,000.000 43,495,430
5,000,000.000 108,738,574
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF XEM
coinmill.com
500 22.991
1000 45.982
2000 91.964
5000 229.909
10,000 459.818
20,000 919.637
50,000 2299.092
100,000 4598.184
200,000 9196.369
500,000 22,990.921
1,000,000 45,981.843
2,000,000 91,963.685
5,000,000 229,909.214
10,000,000 459,818.427
20,000,000 919,636.855
50,000,000 2,299,092.137
100,000,000 4,598,184.274
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ