Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


XEM XPD
coinmill.com
20.000 0.001
50.000 0.002
100.000 0.004
200.000 0.008
500.000 0.020
1000.000 0.040
2000.000 0.080
5000.000 0.201
10,000.000 0.401
20,000.000 0.803
50,000.000 2.007
100,000.000 4.014
200,000.000 8.027
500,000.000 20.068
1,000,000.000 40.135
2,000,000.000 80.270
5,000,000.000 200.675
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XPD XEM
coinmill.com
0.001 24.916
0.002 49.832
0.005 124.579
0.010 249.159
0.020 498.318
0.050 1245.795
0.100 2491.589
0.200 4983.179
0.500 12,457.947
1.000 24,915.894
2.000 49,831.787
5.000 124,579.469
10.000 249,158.937
20.000 498,317.875
50.000 1,245,794.687
100.000 2,491,589.373
200.000 4,983,178.746
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ