Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


XEM XPD
coinmill.com
20.000 0.001
50.000 0.002
100.000 0.004
200.000 0.008
500.000 0.020
1000.000 0.040
2000.000 0.079
5000.000 0.199
10,000.000 0.397
20,000.000 0.794
50,000.000 1.986
100,000.000 3.972
200,000.000 7.944
500,000.000 19.861
1,000,000.000 39.722
2,000,000.000 79.445
5,000,000.000 198.612
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XPD XEM
coinmill.com
0.001 25.175
0.002 50.349
0.005 125.873
0.010 251.747
0.020 503.494
0.050 1258.735
0.100 2517.470
0.200 5034.940
0.500 12,587.349
1.000 25,174.698
2.000 50,349.396
5.000 125,873.491
10.000 251,746.981
20.000 503,493.963
50.000 1,258,734.907
100.000 2,517,469.815
200.000 5,034,939.629
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ