Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


XEM XPF
coinmill.com
20.000 78
50.000 195
100.000 390
200.000 780
500.000 1951
1000.000 3902
2000.000 7805
5000.000 19,512
10,000.000 39,025
20,000.000 78,049
50,000.000 195,123
100,000.000 390,245
200,000.000 780,490
500,000.000 1,951,226
1,000,000.000 3,902,452
2,000,000.000 7,804,905
5,000,000.000 19,512,262
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XPF XEM
coinmill.com
100 25.625
200 51.250
500 128.125
1000 256.249
2000 512.498
5000 1281.246
10,000 2562.491
20,000 5124.982
50,000 12,812.456
100,000 25,624.912
200,000 51,249.824
500,000 128,124.560
1,000,000 256,249.121
2,000,000 512,498.241
5,000,000 1,281,245.603
10,000,000 2,562,491.206
20,000,000 5,124,982.411
XPF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ