Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


XEM XPF
coinmill.com
20.000 83
50.000 208
100.000 416
200.000 831
500.000 2078
1000.000 4156
2000.000 8311
5000.000 20,779
10,000.000 41,557
20,000.000 83,115
50,000.000 207,787
100,000.000 415,575
200,000.000 831,149
500,000.000 2,077,873
1,000,000.000 4,155,745
2,000,000.000 8,311,491
5,000,000.000 20,778,727
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XPF XEM
coinmill.com
100 24.063
200 48.126
500 120.315
1000 240.631
2000 481.261
5000 1203.154
10,000 2406.307
20,000 4812.614
50,000 12,031.536
100,000 24,063.072
200,000 48,126.143
500,000 120,315.359
1,000,000 240,630.717
2,000,000 481,261.435
5,000,000 1,203,153.587
10,000,000 2,406,307.174
20,000,000 4,812,614.348
XPF tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ