Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


XEM XPF
coinmill.com
20.000 79
50.000 198
100.000 396
200.000 791
500.000 1978
1000.000 3956
2000.000 7913
5000.000 19,782
10,000.000 39,563
20,000.000 79,127
50,000.000 197,817
100,000.000 395,633
200,000.000 791,267
500,000.000 1,978,167
1,000,000.000 3,956,334
2,000,000.000 7,912,668
5,000,000.000 19,781,670
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XPF XEM
coinmill.com
100 25.276
200 50.552
500 126.380
1000 252.759
2000 505.519
5000 1263.796
10,000 2527.593
20,000 5055.185
50,000 12,637.963
100,000 25,275.925
200,000 50,551.850
500,000 126,379.626
1,000,000 252,759.252
2,000,000 505,518.504
5,000,000 1,263,796.260
10,000,000 2,527,592.520
20,000,000 5,055,185.041
XPF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ