Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


XEM XPF
coinmill.com
20.000 79
50.000 198
100.000 397
200.000 794
500.000 1984
1000.000 3968
2000.000 7935
5000.000 19,839
10,000.000 39,677
20,000.000 79,354
50,000.000 198,386
100,000.000 396,772
200,000.000 793,543
500,000.000 1,983,858
1,000,000.000 3,967,716
2,000,000.000 7,935,433
5,000,000.000 19,838,582
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XPF XEM
coinmill.com
100 25.203
200 50.407
500 126.017
1000 252.034
2000 504.068
5000 1260.171
10,000 2520.341
20,000 5040.683
50,000 12,601.707
100,000 25,203.415
200,000 50,406.829
500,000 126,017.073
1,000,000 252,034.145
2,000,000 504,068.291
5,000,000 1,260,170.727
10,000,000 2,520,341.453
20,000,000 5,040,682.906
XPF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ