Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


XEM XRP
coinmill.com
20.000 1.40
50.000 3.50
100.000 7.01
200.000 14.01
500.000 35.03
1000.000 70.06
2000.000 140.11
5000.000 350.28
10,000.000 700.57
20,000.000 1401.14
50,000.000 3502.84
100,000.000 7005.68
200,000.000 14,011.35
500,000.000 35,028.38
1,000,000.000 70,056.76
2,000,000.000 140,113.53
5,000,000.000 350,283.82
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XRP XEM
coinmill.com
1.00 14.274
2.00 28.548
5.00 71.371
10.00 142.741
20.00 285.483
50.00 713.707
100.00 1427.414
200.00 2854.828
500.00 7137.070
1000.00 14,274.139
2000.00 28,548.279
5000.00 71,370.697
10,000.00 142,741.394
20,000.00 285,482.787
50,000.00 713,706.968
100,000.00 1,427,413.936
200,000.00 2,854,827.872
XRP tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ