Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


XEM XVG
coinmill.com
20.000 134.63
50.000 336.58
100.000 673.16
200.000 1346.32
500.000 3365.79
1000.000 6731.59
2000.000 13,463.18
5000.000 33,657.94
10,000.000 67,315.88
20,000.000 134,631.76
50,000.000 336,579.40
100,000.000 673,158.80
200,000.000 1,346,317.60
500,000.000 3,365,794.00
1,000,000.000 6,731,588.01
2,000,000.000 13,463,176.01
5,000,000.000 33,657,940.04
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XVG XEM
coinmill.com
100.00 14.855
200.00 29.711
500.00 74.277
1000.00 148.553
2000.00 297.107
5000.00 742.767
10,000.00 1485.534
20,000.00 2971.067
50,000.00 7427.668
100,000.00 14,855.336
200,000.00 29,710.672
500,000.00 74,276.679
1,000,000.00 148,553.358
2,000,000.00 297,106.715
5,000,000.00 742,766.788
10,000,000.00 1,485,533.575
20,000,000.00 2,971,067.151
XVG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ