Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


XEM YER
coinmill.com
20.000 184.530
50.000 461.320
100.000 922.640
200.000 1845.280
500.000 4613.205
1000.000 9226.405
2000.000 18,452.810
5000.000 46,132.030
10,000.000 92,264.060
20,000.000 184,528.120
50,000.000 461,320.305
100,000.000 922,640.605
200,000.000 1,845,281.215
500,000.000 4,613,203.035
1,000,000.000 9,226,406.070
2,000,000.000 18,452,812.140
5,000,000.000 46,132,030.350
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
YER XEM
coinmill.com
200.000 21.677
500.000 54.192
1000.000 108.385
2000.000 216.769
5000.000 541.923
10,000.000 1083.846
20,000.000 2167.691
50,000.000 5419.228
100,000.000 10,838.456
200,000.000 21,676.913
500,000.000 54,192.282
1,000,000.000 108,384.564
2,000,000.000 216,769.128
5,000,000.000 541,922.820
10,000,000.000 1,083,845.641
20,000,000.000 2,167,691.282
50,000,000.000 5,419,228.204
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ