Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


XEM YER
coinmill.com
20.000 197.215
50.000 493.040
100.000 986.085
200.000 1972.170
500.000 4930.425
1000.000 9860.850
2000.000 19,721.700
5000.000 49,304.245
10,000.000 98,608.495
20,000.000 197,216.990
50,000.000 493,042.470
100,000.000 986,084.945
200,000.000 1,972,169.890
500,000.000 4,930,424.720
1,000,000.000 9,860,849.440
2,000,000.000 19,721,698.885
5,000,000.000 49,304,247.210
XEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
YER XEM
coinmill.com
200.000 20.282
500.000 50.706
1000.000 101.411
2000.000 202.822
5000.000 507.056
10,000.000 1014.111
20,000.000 2028.223
50,000.000 5070.557
100,000.000 10,141.114
200,000.000 20,282.228
500,000.000 50,705.571
1,000,000.000 101,411.142
2,000,000.000 202,822.283
5,000,000.000 507,055.708
10,000,000.000 1,014,111.417
20,000,000.000 2,028,222.834
50,000,000.000 5,070,557.085
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ