Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


XEM ZAR
coinmill.com
20.000 13.45
50.000 33.65
100.000 67.30
200.000 134.55
500.000 336.40
1000.000 672.85
2000.000 1345.65
5000.000 3364.15
10,000.000 6728.35
20,000.000 13,456.70
50,000.000 33,641.75
100,000.000 67,283.45
200,000.000 134,566.95
500,000.000 336,417.30
1,000,000.000 672,834.65
2,000,000.000 1,345,669.25
5,000,000.000 3,364,173.20
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ZAR XEM
coinmill.com
10.00 14.862
20.00 29.725
50.00 74.312
100.00 148.625
200.00 297.250
500.00 743.125
1000.00 1486.249
2000.00 2972.499
5000.00 7431.246
10,000.00 14,862.493
20,000.00 29,724.986
50,000.00 74,312.464
100,000.00 148,624.929
200,000.00 297,249.858
500,000.00 743,124.645
1,000,000.00 1,486,249.290
2,000,000.00 2,972,498.579
ZAR tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ