Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


XEM ZAR
coinmill.com
20.000 13.65
50.000 34.15
100.000 68.25
200.000 136.50
500.000 341.30
1000.000 682.60
2000.000 1365.15
5000.000 3412.95
10,000.000 6825.85
20,000.000 13,651.75
50,000.000 34,129.35
100,000.000 68,258.70
200,000.000 136,517.45
500,000.000 341,293.60
1,000,000.000 682,587.20
2,000,000.000 1,365,174.40
5,000,000.000 3,412,936.00
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ZAR XEM
coinmill.com
10.00 14.650
20.00 29.300
50.00 73.251
100.00 146.501
200.00 293.003
500.00 732.507
1000.00 1465.014
2000.00 2930.029
5000.00 7325.071
10,000.00 14,650.143
20,000.00 29,300.286
50,000.00 73,250.714
100,000.00 146,501.428
200,000.00 293,002.856
500,000.00 732,507.139
1,000,000.00 1,465,014.278
2,000,000.00 2,930,028.556
ZAR tỷ lệ
2 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ