Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


XEM ZAR
coinmill.com
20.000 14.20
50.000 35.50
100.000 71.05
200.000 142.10
500.000 355.25
1000.000 710.45
2000.000 1420.90
5000.000 3552.25
10,000.000 7104.55
20,000.000 14,209.05
50,000.000 35,522.65
100,000.000 71,045.30
200,000.000 142,090.60
500,000.000 355,226.50
1,000,000.000 710,452.95
2,000,000.000 1,420,905.95
5,000,000.000 3,552,264.80
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ZAR XEM
coinmill.com
10.00 14.076
20.00 28.151
50.00 70.378
100.00 140.755
200.00 281.511
500.00 703.776
1000.00 1407.553
2000.00 2815.105
5000.00 7037.764
10,000.00 14,075.527
20,000.00 28,151.054
50,000.00 70,377.636
100,000.00 140,755.272
200,000.00 281,510.544
500,000.00 703,776.359
1,000,000.00 1,407,552.718
2,000,000.00 2,815,105.436
ZAR tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ