Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


XEM ZAR
coinmill.com
20.000 13.55
50.000 33.95
100.000 67.85
200.000 135.75
500.000 339.35
1000.000 678.70
2000.000 1357.45
5000.000 3393.60
10,000.000 6787.20
20,000.000 13,574.40
50,000.000 33,935.95
100,000.000 67,871.95
200,000.000 135,743.90
500,000.000 339,359.70
1,000,000.000 678,719.40
2,000,000.000 1,357,438.80
5,000,000.000 3,393,597.05
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ZAR XEM
coinmill.com
10.00 14.734
20.00 29.467
50.00 73.668
100.00 147.336
200.00 294.673
500.00 736.681
1000.00 1473.363
2000.00 2946.726
5000.00 7366.815
10,000.00 14,733.629
20,000.00 29,467.258
50,000.00 73,668.145
100,000.00 147,336.290
200,000.00 294,672.580
500,000.00 736,681.451
1,000,000.00 1,473,362.901
2,000,000.00 2,946,725.803
ZAR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ