Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


XEM ZAR
coinmill.com
20.000 14.35
50.000 35.90
100.000 71.80
200.000 143.60
500.000 359.00
1000.000 718.05
2000.000 1436.10
5000.000 3590.20
10,000.000 7180.40
20,000.000 14,360.80
50,000.000 35,902.05
100,000.000 71,804.10
200,000.000 143,608.25
500,000.000 359,020.60
1,000,000.000 718,041.25
2,000,000.000 1,436,082.50
5,000,000.000 3,590,206.25
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZAR XEM
coinmill.com
10.00 13.927
20.00 27.854
50.00 69.634
100.00 139.268
200.00 278.536
500.00 696.339
1000.00 1392.678
2000.00 2785.355
5000.00 6963.388
10,000.00 13,926.777
20,000.00 27,853.553
50,000.00 69,633.883
100,000.00 139,267.766
200,000.00 278,535.531
500,000.00 696,338.828
1,000,000.00 1,392,677.656
2,000,000.00 2,785,355.312
ZAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ