Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


XEM ZCP
coinmill.com
10.000 0.0379
20.000 0.0758
50.000 0.1895
100.000 0.3790
200.000 0.7579
500.000 1.8949
1000.000 3.7897
2000.000 7.5794
5000.000 18.9486
10,000.000 37.8972
20,000.000 75.7945
50,000.000 189.4862
100,000.000 378.9723
200,000.000 757.9447
500,000.000 1894.8617
1,000,000.000 3789.7234
2,000,000.000 7579.4468
XEM tỷ lệ
28 tháng Ba 2024
ZCP XEM
coinmill.com
0.0500 13.194
0.1000 26.387
0.2000 52.774
0.5000 131.936
1.0000 263.872
2.0000 527.743
5.0000 1319.358
10.0000 2638.715
20.0000 5277.430
50.0000 13,193.575
100.0000 26,387.150
200.0000 52,774.300
500.0000 131,935.750
1000.0000 263,871.500
2000.0000 527,743.000
5000.0000 1,319,357.500
10,000.0000 2,638,715.000
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ