Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


XEM ZCP
coinmill.com
20.000 0.0523
50.000 0.1308
100.000 0.2615
200.000 0.5231
500.000 1.3077
1000.000 2.6154
2000.000 5.2309
5000.000 13.0772
10,000.000 26.1544
20,000.000 52.3088
50,000.000 130.7721
100,000.000 261.5442
200,000.000 523.0884
500,000.000 1307.7210
1,000,000.000 2615.4419
2,000,000.000 5230.8838
5,000,000.000 13,077.2096
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ZCP XEM
coinmill.com
0.0500 19.117
0.1000 38.234
0.2000 76.469
0.5000 191.172
1.0000 382.345
2.0000 764.689
5.0000 1911.723
10.0000 3823.446
20.0000 7646.891
50.0000 19,117.228
100.0000 38,234.456
200.0000 76,468.913
500.0000 191,172.282
1000.0000 382,344.563
2000.0000 764,689.127
5000.0000 1,911,722.817
10,000.0000 3,823,445.634
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ