Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


XEM ZEC
coinmill.com
20.000 0.027642
50.000 0.069105
100.000 0.138210
200.000 0.276419
500.000 0.691048
1000.000 1.382096
2000.000 2.764191
5000.000 6.910478
10,000.000 13.820956
20,000.000 27.641912
50,000.000 69.104781
100,000.000 138.209562
200,000.000 276.419124
500,000.000 691.047810
1,000,000.000 1382.095620
2,000,000.000 2764.191241
5,000,000.000 6910.478101
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ZEC XEM
coinmill.com
0.020000 14.471
0.050000 36.177
0.100000 72.354
0.200000 144.708
0.500000 361.769
1.000000 723.539
2.000000 1447.078
5.000000 3617.695
10.000000 7235.389
20.000000 14,470.779
50.000000 36,176.947
100.000000 72,353.894
200.000000 144,707.788
500.000000 361,769.470
1000.000000 723,538.940
2000.000000 1,447,077.880
5000.000000 3,617,694.700
ZEC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ