Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


XEM ZEC
coinmill.com
10.000 0.016505
20.000 0.033011
50.000 0.082527
100.000 0.165055
200.000 0.330110
500.000 0.825274
1000.000 1.650548
2000.000 3.301096
5000.000 8.252739
10,000.000 16.505479
20,000.000 33.010958
50,000.000 82.527394
100,000.000 165.054788
200,000.000 330.109575
500,000.000 825.273938
1,000,000.000 1650.547876
2,000,000.000 3301.095752
XEM tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
ZEC XEM
coinmill.com
0.020000 12.117
0.050000 30.293
0.100000 60.586
0.200000 121.172
0.500000 302.930
1.000000 605.859
2.000000 1211.719
5.000000 3029.297
10.000000 6058.594
20.000000 12,117.189
50.000000 30,292.972
100.000000 60,585.943
200.000000 121,171.887
500.000000 302,929.716
1000.000000 605,859.433
2000.000000 1,211,718.865
5000.000000 3,029,297.164
ZEC tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ