Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


XEM ZET
coinmill.com
20.000 1055.25
50.000 2638.14
100.000 5276.27
200.000 10,552.54
500.000 26,381.35
1000.000 52,762.71
2000.000 105,525.42
5000.000 263,813.54
10,000.000 527,627.09
20,000.000 1,055,254.18
50,000.000 2,638,135.45
100,000.000 5,276,270.89
200,000.000 10,552,541.79
500,000.000 26,381,354.47
1,000,000.000 52,762,708.95
2,000,000.000 105,525,417.90
5,000,000.000 263,813,544.75
XEM tỷ lệ
30 tháng Tư 2024
ZET XEM
coinmill.com
1000.00 18.953
2000.00 37.906
5000.00 94.764
10,000.00 189.528
20,000.00 379.056
50,000.00 947.639
100,000.00 1895.278
200,000.00 3790.556
500,000.00 9476.390
1,000,000.00 18,952.780
2,000,000.00 37,905.559
5,000,000.00 94,763.899
10,000,000.00 189,527.797
20,000,000.00 379,055.594
50,000,000.00 947,638.986
100,000,000.00 1,895,277.972
200,000,000.00 3,790,555.943
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ