Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Zambian Kwacha được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zambian Kwacha trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zambian Kwacha hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZMW có thể được viết K. The Zambian Kwacha được chia thành 100 ngwee. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Zambian Kwacha cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZMW có 3 chữ số có nghĩa.


XEM ZMW
coinmill.com
20.000 14.65
50.000 36.55
100.000 73.15
200.000 146.25
500.000 365.65
1000.000 731.30
2000.000 1462.60
5000.000 3656.45
10,000.000 7312.90
20,000.000 14,625.80
50,000.000 36,564.50
100,000.000 73,129.00
200,000.000 146,257.95
500,000.000 365,644.90
1,000,000.000 731,289.80
2,000,000.000 1,462,579.60
5,000,000.000 3,656,449.00
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ZMW XEM
coinmill.com
20.00 27.349
50.00 68.372
100.00 136.745
200.00 273.489
500.00 683.723
1000.00 1367.447
2000.00 2734.894
5000.00 6837.235
10,000.00 13,674.469
20,000.00 27,348.939
50,000.00 68,372.347
100,000.00 136,744.694
200,000.00 273,489.388
500,000.00 683,723.469
1,000,000.00 1,367,446.939
2,000,000.00 2,734,893.878
5,000,000.00 6,837,234.695
ZMW tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ