Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


XEM ZRX
coinmill.com
20.000 1.3486
50.000 3.3716
100.000 6.7432
200.000 13.4864
500.000 33.7160
1000.000 67.4320
2000.000 134.8640
5000.000 337.1601
10,000.000 674.3202
20,000.000 1348.6405
50,000.000 3371.6012
100,000.000 6743.2024
200,000.000 13,486.4048
500,000.000 33,716.0120
1,000,000.000 67,432.0240
2,000,000.000 134,864.0479
5,000,000.000 337,160.1198
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ZRX XEM
coinmill.com
1.0000 14.830
2.0000 29.659
5.0000 74.149
10.0000 148.297
20.0000 296.595
50.0000 741.487
100.0000 1482.975
200.0000 2965.950
500.0000 7414.875
1000.0000 14,829.749
2000.0000 29,659.498
5000.0000 74,148.746
10,000.0000 148,297.491
20,000.0000 296,594.983
50,000.0000 741,487.457
100,000.0000 1,482,974.915
200,000.0000 2,965,949.830
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ