Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


XEM ZRX
coinmill.com
20.000 1.4863
50.000 3.7158
100.000 7.4315
200.000 14.8631
500.000 37.1576
1000.000 74.3153
2000.000 148.6305
5000.000 371.5763
10,000.000 743.1526
20,000.000 1486.3053
50,000.000 3715.7632
100,000.000 7431.5263
200,000.000 14,863.0526
500,000.000 37,157.6315
1,000,000.000 74,315.2630
2,000,000.000 148,630.5260
5,000,000.000 371,576.3151
XEM tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
ZRX XEM
coinmill.com
2.0000 26.912
5.0000 67.281
10.0000 134.562
20.0000 269.124
50.0000 672.809
100.0000 1345.619
200.0000 2691.237
500.0000 6728.093
1000.0000 13,456.186
2000.0000 26,912.372
5000.0000 67,280.930
10,000.0000 134,561.860
20,000.0000 269,123.720
50,000.0000 672,809.299
100,000.0000 1,345,618.598
200,000.0000 2,691,237.195
500,000.0000 6,728,092.988
ZRX tỷ lệ
15 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ