Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


XEM ZTC
coinmill.com
20.000 342,500
50.000 856,250
100.000 1,712,500
200.000 3,424,990
500.000 8,562,490
1000.000 17,124,970
2000.000 34,249,950
5000.000 85,624,870
10,000.000 171,249,740
20,000.000 342,499,490
50,000.000 856,248,720
100,000.000 1,712,497,440
200,000.000 3,424,994,870
500,000.000 8,562,487,180
1,000,000.000 17,124,974,360
2,000,000.000 34,249,948,720
5,000,000.000 85,624,871,810
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ZTC XEM
coinmill.com
500,000 29.197
1,000,000 58.394
2,000,000 116.788
5,000,000 291.971
10,000,000 583.942
20,000,000 1167.885
50,000,000 2919.712
100,000,000 5839.425
200,000,000 11,678.850
500,000,000 29,197.124
1,000,000,000 58,394.248
2,000,000,000 116,788.496
5,000,000,000 291,971.240
10,000,000,000 583,942.480
20,000,000,000 1,167,884.960
50,000,000,000 2,919,712.400
100,000,000,000 5,839,424.801
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ