Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


XEM ZTC
coinmill.com
20.000 392,440
50.000 981,110
100.000 1,962,220
200.000 3,924,440
500.000 9,811,090
1000.000 19,622,180
2000.000 39,244,360
5000.000 98,110,890
10,000.000 196,221,780
20,000.000 392,443,560
50,000.000 981,108,900
100,000.000 1,962,217,800
200,000.000 3,924,435,600
500,000.000 9,811,089,000
1,000,000.000 19,622,178,000
2,000,000.000 39,244,356,000
5,000,000.000 98,110,890,000
XEM tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
ZTC XEM
coinmill.com
500,000 25.481
1,000,000 50.963
2,000,000 101.925
5,000,000 254.814
10,000,000 509.627
20,000,000 1019.255
50,000,000 2548.137
100,000,000 5096.274
200,000,000 10,192.548
500,000,000 25,481.371
1,000,000,000 50,962.742
2,000,000,000 101,925.485
5,000,000,000 254,813.711
10,000,000,000 509,627.423
20,000,000,000 1,019,254.845
50,000,000,000 2,548,137.113
100,000,000,000 5,096,274.226
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ