Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ Châu Âu và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đơn vị tiền tệ Châu Âu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Châu Âu tệ đơn vị để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


XEU XMT
coinmill.com
0.50 9550
1.00 19,100
2.00 38,190
5.00 95,490
10.00 190,970
20.00 381,950
50.00 954,870
100.00 1,909,730
200.00 3,819,460
500.00 9,548,650
1000.00 19,097,300
2000.00 38,194,610
5000.00 95,486,520
10,000.00 190,973,040
20,000.00 381,946,080
50,000.00 954,865,200
100,000.00 1,909,730,400
XEU tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
XMT XEU
coinmill.com
10,000 0.52
20,000 1.05
50,000 2.62
100,000 5.24
200,000 10.47
500,000 26.18
1,000,000 52.36
2,000,000 104.73
5,000,000 261.82
10,000,000 523.63
20,000,000 1047.27
50,000,000 2618.17
100,000,000 5236.34
200,000,000 10,472.68
500,000,000 26,181.71
1,000,000,000 52,363.41
2,000,000,000 104,726.82
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ