Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ Châu Âu và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đơn vị tiền tệ Châu Âu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Châu Âu tệ đơn vị để chuyển đổi loại tiền tệ.

The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


XEU ZRX
coinmill.com
0.50 1.0318
1.00 2.0636
2.00 4.1271
5.00 10.3178
10.00 20.6356
20.00 41.2711
50.00 103.1778
100.00 206.3556
200.00 412.7113
500.00 1031.7782
1000.00 2063.5564
2000.00 4127.1127
5000.00 10,317.7818
10,000.00 20,635.5635
20,000.00 41,271.1271
50,000.00 103,177.8177
100,000.00 206,355.6353
XEU tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
ZRX XEU
coinmill.com
1.0000 0.48
2.0000 0.97
5.0000 2.42
10.0000 4.85
20.0000 9.69
50.0000 24.23
100.0000 48.46
200.0000 96.92
500.0000 242.30
1000.0000 484.60
2000.0000 969.20
5000.0000 2423.00
10,000.0000 4846.00
20,000.0000 9692.01
50,000.0000 24,230.01
100,000.0000 48,460.03
200,000.0000 96,920.06
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ