Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ Châu Âu và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đơn vị tiền tệ Châu Âu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Châu Âu tệ đơn vị để chuyển đổi loại tiền tệ.

The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


XEU ZRX
coinmill.com
0.50 0.9984
1.00 1.9968
2.00 3.9936
5.00 9.9841
10.00 19.9681
20.00 39.9362
50.00 99.8406
100.00 199.6811
200.00 399.3622
500.00 998.4055
1000.00 1996.8111
2000.00 3993.6222
5000.00 9984.0554
10,000.00 19,968.1108
20,000.00 39,936.2216
50,000.00 99,840.5540
100,000.00 199,681.1079
XEU tỷ lệ
7 tháng Tư 2025
ZRX XEU
coinmill.com
1.0000 0.50
2.0000 1.00
5.0000 2.50
10.0000 5.01
20.0000 10.02
50.0000 25.04
100.0000 50.08
200.0000 100.16
500.0000 250.40
1000.0000 500.80
2000.0000 1001.60
5000.0000 2503.99
10,000.0000 5007.99
20,000.0000 10,015.97
50,000.0000 25,039.93
100,000.0000 50,079.85
200,000.0000 100,159.70
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ