Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ Châu Âu và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đơn vị tiền tệ Châu Âu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Châu Âu tệ đơn vị để chuyển đổi loại tiền tệ.

The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


XEU ZRX
coinmill.com
0.50 1.0560
1.00 2.1120
2.00 4.2240
5.00 10.5599
10.00 21.1198
20.00 42.2395
50.00 105.5988
100.00 211.1976
200.00 422.3953
500.00 1055.9882
1000.00 2111.9764
2000.00 4223.9528
5000.00 10,559.8821
10,000.00 21,119.7642
20,000.00 42,239.5284
50,000.00 105,598.8209
100,000.00 211,197.6419
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZRX XEU
coinmill.com
1.0000 0.47
2.0000 0.95
5.0000 2.37
10.0000 4.73
20.0000 9.47
50.0000 23.67
100.0000 47.35
200.0000 94.70
500.0000 236.75
1000.0000 473.49
2000.0000 946.98
5000.0000 2367.45
10,000.0000 4734.90
20,000.0000 9469.80
50,000.0000 23,674.51
100,000.0000 47,349.01
200,000.0000 94,698.03
ZRX tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ