Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ Châu Âu và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đơn vị tiền tệ Châu Âu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Châu Âu tệ đơn vị để chuyển đổi loại tiền tệ.

The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


XEU ZRX
coinmill.com
0.50 1.0428
1.00 2.0857
2.00 4.1714
5.00 10.4285
10.00 20.8569
20.00 41.7138
50.00 104.2846
100.00 208.5692
200.00 417.1383
500.00 1042.8458
1000.00 2085.6915
2000.00 4171.3831
5000.00 10,428.4577
10,000.00 20,856.9154
20,000.00 41,713.8308
50,000.00 104,284.5769
100,000.00 208,569.1538
XEU tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
ZRX XEU
coinmill.com
1.0000 0.48
2.0000 0.96
5.0000 2.40
10.0000 4.79
20.0000 9.59
50.0000 23.97
100.0000 47.95
200.0000 95.89
500.0000 239.73
1000.0000 479.46
2000.0000 958.91
5000.0000 2397.29
10,000.0000 4794.57
20,000.0000 9589.15
50,000.0000 23,972.86
100,000.0000 47,945.73
200,000.0000 95,891.46
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ