Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và I0Coin (XIC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi I0Coin và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của I0Coin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc I0Coins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The I0Coin là tiền tệ không có nước. Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu XIC có thể được viết XIC. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái the I0Coin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XIC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


XIC YUM
coinmill.com
100.00 2.0
200.00 3.5
500.00 9.0
1000.00 18.0
2000.00 35.5
5000.00 89.0
10,000.00 178.0
20,000.00 356.0
50,000.00 889.5
100,000.00 1779.0
200,000.00 3558.0
500,000.00 8895.5
1,000,000.00 17,790.5
2,000,000.00 35,581.0
5,000,000.00 88,953.0
10,000,000.00 177,905.5
20,000,000.00 355,811.0
XIC tỷ lệ
5 tháng Hai 2019
YUM XIC
coinmill.com
1.0 56.21
2.0 112.42
5.0 281.05
10.0 562.10
20.0 1124.19
50.0 2810.48
100.0 5620.96
200.0 11,241.92
500.0 28,104.80
1000.0 56,209.60
2000.0 112,419.20
5000.0 281,048.01
10,000.0 562,096.02
20,000.0 1,124,192.04
50,000.0 2,810,480.10
100,000.0 5,620,960.20
200,000.0 11,241,920.40
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ