Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Joulecoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Joulecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Joulecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XJO XOF
coinmill.com
200.00 468
500.00 1171
1000.00 2342
2000.00 4684
5000.00 11,711
10,000.00 23,422
20,000.00 46,843
50,000.00 117,108
100,000.00 234,216
200,000.00 468,433
500,000.00 1,171,082
1,000,000.00 2,342,163
2,000,000.00 4,684,326
5,000,000.00 11,710,815
10,000,000.00 23,421,631
20,000,000.00 46,843,262
50,000,000.00 117,108,154
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019
XOF XJO
coinmill.com
500 213.48
1000 426.96
2000 853.91
5000 2134.78
10,000 4269.56
20,000 8539.12
50,000 21,347.79
100,000 42,695.58
200,000 85,391.15
500,000 213,477.88
1,000,000 426,955.75
2,000,000 853,911.50
5,000,000 2,134,778.76
10,000,000 4,269,557.52
20,000,000 8,539,115.04
50,000,000 21,347,787.61
100,000,000 42,695,575.22
XOF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ