Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Joulecoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Joulecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Joulecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XJO XOF
coinmill.com
200.00 478
500.00 1196
1000.00 2392
2000.00 4784
5000.00 11,959
10,000.00 23,918
20,000.00 47,835
50,000.00 119,588
100,000.00 239,176
200,000.00 478,353
500,000.00 1,195,882
1,000,000.00 2,391,764
2,000,000.00 4,783,527
5,000,000.00 11,958,818
10,000,000.00 23,917,635
20,000,000.00 47,835,270
50,000,000.00 119,588,176
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019
XOF XJO
coinmill.com
500 209.05
1000 418.10
2000 836.20
5000 2090.51
10,000 4181.02
20,000 8362.03
50,000 20,905.08
100,000 41,810.15
200,000 83,620.31
500,000 209,050.77
1,000,000 418,101.54
2,000,000 836,203.07
5,000,000 2,090,507.69
10,000,000 4,181,015.37
20,000,000 8,362,030.74
50,000,000 20,905,076.85
100,000,000 41,810,153.71
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ