Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Joulecoin (XJO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Joulecoin và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Joulecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Joulecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


XJO ZRN
coinmill.com
200.00 1,871,510
500.00 4,678,770
1000.00 9,357,540
2000.00 18,715,070
5000.00 46,787,680
10,000.00 93,575,370
20,000.00 187,150,730
50,000.00 467,876,840
100,000.00 935,753,670
200,000.00 1,871,507,350
500,000.00 4,678,768,360
1,000,000.00 9,357,536,730
2,000,000.00 18,715,073,460
5,000,000.00 46,787,683,650
10,000,000.00 93,575,367,300
20,000,000.00 187,150,734,590
50,000,000.00 467,876,836,480
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019
ZRN XJO
coinmill.com
2,000,000 213.73
5,000,000 534.33
10,000,000 1068.66
20,000,000 2137.31
50,000,000 5343.29
100,000,000 10,686.57
200,000,000 21,373.15
500,000,000 53,432.87
1,000,000,000 106,865.73
2,000,000,000 213,731.46
5,000,000,000 534,328.65
10,000,000,000 1,068,657.31
20,000,000,000 2,137,314.61
50,000,000,000 5,343,286.53
100,000,000,000 10,686,573.07
200,000,000,000 21,373,146.14
500,000,000,000 53,432,865.34
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ