Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Stellar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Stellar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Stellars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Stellar là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XLM XOF
coinmill.com
5.000 337
10.000 674
20.000 1348
50.000 3369
100.000 6739
200.000 13,478
500.000 33,694
1000.000 67,388
2000.000 134,776
5000.000 336,940
10,000.000 673,881
20,000.000 1,347,762
50,000.000 3,369,404
100,000.000 6,738,808
200,000.000 13,477,617
500,000.000 33,694,041
1,000,000.000 67,388,083
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF XLM
coinmill.com
500 7.420
1000 14.839
2000 29.679
5000 74.197
10,000 148.394
20,000 296.788
50,000 741.971
100,000 1483.942
200,000 2967.884
500,000 7419.710
1,000,000 14,839.419
2,000,000 29,678.838
5,000,000 74,197.096
10,000,000 148,394.191
20,000,000 296,788.382
50,000,000 741,970.956
100,000,000 1,483,941.911
XOF tỷ lệ
20 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ