Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Stellar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Stellar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Stellars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Stellar là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XLM XOF
coinmill.com
5.000 314
10.000 629
20.000 1258
50.000 3144
100.000 6288
200.000 12,577
500.000 31,442
1000.000 62,885
2000.000 125,769
5000.000 314,423
10,000.000 628,847
20,000.000 1,257,694
50,000.000 3,144,235
100,000.000 6,288,470
200,000.000 12,576,939
500,000.000 31,442,348
1,000,000.000 62,884,696
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF XLM
coinmill.com
500 7.951
1000 15.902
2000 31.804
5000 79.511
10,000 159.021
20,000 318.042
50,000 795.106
100,000 1590.212
200,000 3180.424
500,000 7951.060
1,000,000 15,902.120
2,000,000 31,804.241
5,000,000 79,510.602
10,000,000 159,021.204
20,000,000 318,042.408
50,000,000 795,106.021
100,000,000 1,590,212.041
XOF tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ