Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Stellar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Stellar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Stellars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Stellar là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XLM XOF
coinmill.com
5.000 313
10.000 626
20.000 1251
50.000 3128
100.000 6255
200.000 12,510
500.000 31,276
1000.000 62,552
2000.000 125,104
5000.000 312,759
10,000.000 625,518
20,000.000 1,251,036
50,000.000 3,127,591
100,000.000 6,255,182
200,000.000 12,510,364
500,000.000 31,275,910
1,000,000.000 62,551,820
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF XLM
coinmill.com
500 7.993
1000 15.987
2000 31.973
5000 79.934
10,000 159.867
20,000 319.735
50,000 799.337
100,000 1598.675
200,000 3197.349
500,000 7993.373
1,000,000 15,986.745
2,000,000 31,973.490
5,000,000 79,933.726
10,000,000 159,867.452
20,000,000 319,734.904
50,000,000 799,337.259
100,000,000 1,598,674.519
XOF tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ