Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Stellar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Stellar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Stellars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Stellar là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XLM XOF
coinmill.com
5.000 314
10.000 628
20.000 1257
50.000 3142
100.000 6284
200.000 12,568
500.000 31,420
1000.000 62,840
2000.000 125,680
5000.000 314,199
10,000.000 628,398
20,000.000 1,256,795
50,000.000 3,141,988
100,000.000 6,283,975
200,000.000 12,567,951
500,000.000 31,419,877
1,000,000.000 62,839,753
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF XLM
coinmill.com
500 7.957
1000 15.913
2000 31.827
5000 79.567
10,000 159.135
20,000 318.270
50,000 795.675
100,000 1591.349
200,000 3182.699
500,000 7956.747
1,000,000 15,913.493
2,000,000 31,826.987
5,000,000 79,567.467
10,000,000 159,134.934
20,000,000 318,269.868
50,000,000 795,674.670
100,000,000 1,591,349.339
XOF tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ