Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Stellar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Stellar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Stellars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Stellar là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XLM XOF
coinmill.com
5.000 314
10.000 628
20.000 1257
50.000 3142
100.000 6285
200.000 12,569
500.000 31,424
1000.000 62,847
2000.000 125,695
5000.000 314,237
10,000.000 628,475
20,000.000 1,256,950
50,000.000 3,142,374
100,000.000 6,284,748
200,000.000 12,569,496
500,000.000 31,423,740
1,000,000.000 62,847,481
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF XLM
coinmill.com
500 7.956
1000 15.912
2000 31.823
5000 79.558
10,000 159.115
20,000 318.231
50,000 795.577
100,000 1591.154
200,000 3182.307
500,000 7955.768
1,000,000 15,911.537
2,000,000 31,823.074
5,000,000 79,557.684
10,000,000 159,115.368
20,000,000 318,230.735
50,000,000 795,576.838
100,000,000 1,591,153.675
XOF tỷ lệ
28 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ